000 | 01341nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000001277 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173609.0 | ||
008 | 101206s1964 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950001315 | ||
039 | 9 |
_a201707061048 _byenh _c201502071527 _dVLOAD _c201404240115 _dVLOAD _y201012061509 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a531.38 _bPHI 1964 _223 |
090 |
_a531.38 _bPHI 1964 |
||
094 | _a22.1 | ||
100 | 1 | _aPhilônhencô, M.M. | |
245 | 1 | 0 |
_aLí thuyết đàn hồi / _cM.M.Philônhencô, Bôrôđisơ ; Ngd. : Lê Minh Khanh |
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c1964 |
||
300 | _a432 tr. | ||
520 | _aGiới thiệu lí thuyết về ứng suất, lí thuyết hình học về biến dạng; Phép giải các bài toán đàn hồi, bài toán phẳng trong toạ độ đêcac, toạ độ cực; Xoắn và uốn của một thanh hình trụ; Những phương pháp tổng quát để giải bài toán đàn hồi. | ||
653 | _aBài toán | ||
653 | _aLý thuyết đàn hồi | ||
653 | _aĐàn hồi | ||
700 | 0 | _aBôrôđisơ | |
700 | 1 |
_aLê, Minh Khanh, _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 0 | _aVV198ĐT | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c318105 _d318105 |