000 | 01369nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000001278 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173609.0 | ||
008 | 101206s1993 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950001316 | ||
039 | 9 |
_a201706301529 _bbactt _c201502071527 _dVLOAD _c201404240115 _dVLOAD _y201012061509 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a531 _bĐA-B 1993 _223 |
090 |
_a531 _bĐA-B 1993 |
||
094 | _a22.251.2 | ||
100 | 1 |
_aĐào, Huy Bích, _d1937- |
|
245 | 1 | 0 |
_aLí thuyết quá trình đàn dẻo / _cĐào Huy Bích |
260 |
_aH. : _bĐHTH, _c1993 |
||
300 | _a228 tr. | ||
520 | _aHệ thống hoá một số kết quả những vấn đề về lí thuyết đàn dẻo dựa trên định đề đẳng hướng Ilynshin và giả thuyết xác định địa phương cho khả năng thực tế sử dụng lí thuyết dẻo tổng quát và giải các bài toán. | ||
653 | _aBài toán biên | ||
653 | _aLý thuyết đàn dẻo | ||
653 | _aĐàn dẻo | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | _aĐặng Tân Mai | ||
914 |
_aData KHCN _bThư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVV215-16ĐT | ||
942 | _c1 | ||
961 |
_aĐHTHHN _bKhoa Toán - Cơ - Tin học |
||
999 |
_c318106 _d318106 |