000 | 01191nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000001282 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173610.0 | ||
008 | 101206s1989 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950001320 | ||
039 | 9 |
_a201611281433 _bbactt _c201502071527 _dVLOAD _c201404240115 _dVLOAD _y201012061509 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a005.133 _bPER 1989 _223 |
090 |
_a005.133 _bPER 1989 |
||
094 | _a32.973 | ||
100 | 1 | _aPerson, R. | |
245 | 1 | 0 |
_aKỹ thuật lập trình nâng cao trong ngôn ngữ C / _cR. Person ; Ngd. : Ngô Trung Việt |
260 |
_aH. : _bLicosaxuba, _c1989 |
||
300 | _a304 tr. | ||
520 | _aPhân tích các kĩ thuật lập trình nâng cao của ngôn ngữ C; Khảo cứu chi tiết những kĩ thuật xây dựng các danh sách có móc nối và cây; Những ví dụ và những thuật toán. | ||
653 | _aNgôn ngữ C | ||
653 | _aNgôn ngữ lập trình | ||
653 | _aTin học | ||
700 | 1 |
_aNgô, Trung Việt, _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c318109 _d318109 |