000 | 01338nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000001284 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173610.0 | ||
008 | 101206s1993 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950001322 | ||
039 | 9 |
_a201711241125 _bhaianh _c201611281438 _dbactt _c201502071527 _dVLOAD _c201404240115 _dVLOAD _y201012061509 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a005.26 _bDUR 1993 _223 |
090 |
_a005.2 _bDUR 1993 |
||
094 | _a32.973.2-018 | ||
100 | 1 | _aDurr, M. | |
245 | 1 | 0 |
_aKĩ thuật lập mạng cho máy vi tính / _cM. Durr ; Ngd. : Huỳnh Hữu Nghĩa |
260 |
_aTp HCM. : _bSeatic, _c1993 |
||
300 | _a246 tr. | ||
520 | _aSách có 16 chương: Sự phát triển của mạng cục bộ; Duyệt phương án thiết lập mạng; Các hệ thống liên lạc và các chuẩn; Phần cứng của mạng cục bộ; Các hệ điều hành mạng; Đánh giá mạng cục bộ; Phần mềm ứng dụng.. | ||
653 | _aMạng cục bộ | ||
653 | _aMạng máy tính | ||
653 | _aThiết kế mạng | ||
653 | _aTin học | ||
700 | 1 |
_aHuỳnh, Hữu Nghĩa, _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVV227ĐT | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c318111 _d318111 |