000 | 01040nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000001293 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173610.0 | ||
008 | 101206s1961 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950001332 | ||
039 | 9 |
_a201701191117 _bhaultt _c201701190847 _dhaultt _c201502071527 _dVLOAD _c201404240112 _dVLOAD _y201012061509 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a631.874 _bĐO-L 1961 _223 |
090 |
_a631.874 _bĐO-L 1961 |
||
094 | _a42 | ||
100 | 1 | _aĐỗ, Đình Lạn | |
245 | 1 | 0 |
_aCây phân xanh / _cĐỗ Đình Lạn |
260 |
_aH. : _bNông thôn, _c1961 |
||
300 | _a60 tr. | ||
520 | _aTrình bày một số lợi ích của cây phân xanh, giới thiệu một số cây phân xanh thường dùng, đặc tính và cách trồng | ||
653 | _aCây phân xanh | ||
653 | _aTrồng trọt | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN451-52ĐSV | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c318119 _d318119 |