000 | 01088nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000001303 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173610.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950001342 | ||
039 | 9 |
_a201502071527 _bVLOAD _c201404240112 _dVLOAD _y201012061509 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a617.8 _bTAI(2) 1982 _214 |
||
090 |
_a617.8 _bTAI(2) 1982 |
||
094 | _a56.8z73 | ||
245 | 0 | 0 |
_aTai mũi họng thực hành. _nTập 2 |
260 |
_aH. : _bY học, _c1982 |
||
300 | _a274 tr. | ||
520 | _aNghiên cứu các bệnh về tai: Giải phẫu tai, sinh lí tai, cách khám tai, các hội chứng về tai, những phương pháp điều trị các bệnh tai ngoài, giữa, biến chứng viêm tai, điếc.. | ||
653 | _aHọng | ||
653 | _aMũi | ||
653 | _aTai | ||
653 | _aY học | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVL271ĐSV | ||
928 | _abVL-M1/01368-69 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c318127 _d318127 |