000 | 01059nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000001304 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173610.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950001343 | ||
039 | 9 |
_a201502071527 _bVLOAD _c201404240112 _dVLOAD _y201012061509 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a579 _bMOT(2) 1976 _214 |
||
090 |
_a579 _bMOT(2) 1976 |
||
094 | _a28.43 | ||
245 | 0 | 0 |
_aMột số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật học. _nTập 2 |
260 |
_aH. : _bKHKT, _c1976 |
||
300 | _a432 tr. | ||
520 | _aGiới thiệu phương pháp kiểm tra số lượng và phân lập một số nhóm vi sinh vật; Phương pháp kiểm tra một số loại vi khuẩn gây bệnh; Bảng phân loại các nhóm vi sinh vật thường gặp | ||
653 | _aSinh học | ||
653 | _aVi sinh vật | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVL272ĐSV | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c318128 _d318128 |