000 | 01285nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000001331 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173610.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950001370 | ||
039 | 9 |
_a201502071528 _bVLOAD _c201404240112 _dVLOAD _y201012061509 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a634.9 _bNG-N 1971 _214 |
||
090 |
_a634.9 _bNG-N 1971 |
||
094 | _a43.42 | ||
100 | 1 | _aNguyễn, Minh Nghị | |
245 | 1 | 0 |
_aKiến thức cơ sở về rừng / _cNguyễn Minh Nghị, Nguyễn Lương Phán |
260 |
_aH. : _bKHKT, _c1971 |
||
300 | _a176 tr. | ||
520 | _aNhững kiến thức khoa học về rừng dựa trên cơ sở những thành tựu về sinh lý học, thực vật học, về đời sống cây rừng, mối quan hệ giữa rừng với ánh sáng, nhiệt, nước, đất, loài động vật và rừng tái sinh | ||
653 | _aCây rừng | ||
653 | _aRừng | ||
653 | _aSinh lý học | ||
653 | _aThực vật học | ||
700 | 1 | _aNguyễn, Lương Phán | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVN435-36ĐSV | |
928 | 1 | _abVV-M1/03845 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c318140 _d318140 |