000 | 01233nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000001355 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173610.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950001394 | ||
039 | 9 |
_a201502071528 _bVLOAD _c201404240112 _dVLOAD _c201210050943 _dnhanvangt _y201012061509 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a516 _bNG-Đ(2) 1978 _214 |
||
090 |
_a516 _bNG-Đ(2) 1978 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Đình Diện | |
245 | 1 | 0 |
_aHình học hoạ hình. _nTập 2 / _cNguyễn Đình Diện, Đỗ Mạnh Môn, Dương Tiến Thọ |
260 |
_aH. : _bĐH và THCN, _c1978 |
||
300 | _a150 tr. | ||
520 | _aNghiên cứu phương pháp hình chiếu phối cảnh, hình chiếu và bóng, đặc biệt là các điểm, đường thẳng, mặt phẳng, các phương pháp vẽ hình chiếu phối cảnh theo hai hình chiếu thẳng góc đã cho. | ||
653 | _aHình học | ||
653 | _aHọa hình | ||
700 | 1 | _aDương, Tiến Thọ | |
700 | 1 | _aĐỗ, Mạnh Môn | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVL122ĐT | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c318154 _d318154 |