000 | 01134nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000001365 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173611.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950001404 | ||
039 | 9 |
_a201502071528 _bVLOAD _c201404240116 _dVLOAD _y201012061509 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a579 _bVIS(1) 1971 _214 |
||
090 |
_a579 _bVIS(1) 1971 |
||
094 | _a28.491 | ||
245 | 0 | 0 |
_aVi sinh vật học. _nTập 1, _pTuyển tập |
260 |
_aH. : _bKHKT, _c1971 |
||
300 | _a347 tr. | ||
520 | _aVi sinh vật học là một trong những ngành khoa học đang phát triển mạnh mẽ trên thế giới; Tài liệu cung cấp những kiến thức giúp cho giảng dạy và nghiên cứu trong các lĩnh vực y học, dược học, sinh vật học, công nghiệp thực phẩm | ||
653 | _aSinh học | ||
653 | _aVi sinh vật học | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN745ĐSV | ||
928 | _abVV-M1/03644 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c318162 _d318162 |