000 | 01234nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000001398 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173611.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950001439 | ||
039 | 9 |
_a201808021529 _bhaianh _c201808021526 _dhaianh _c201502071528 _dVLOAD _c201404240118 _dVLOAD _y201012061510 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a621.3 _bNG-N 1979 _214 |
||
090 |
_a621.3 _bNG-N 1979 |
||
094 | _a31.840.4 | ||
100 | 1 | _aNguyễn, Văn Ngọ | |
245 | 1 | 0 |
_aCơ sở kĩ thuật siêu cao tần / _cNguyễn Văn Ngọ |
260 |
_aH. : _bĐH và THCN, _c1979 |
||
300 | _a243 tr. | ||
520 | _aGồm các chương: Lí thuyết đường dây; Phối hợp trở kháng; Lí thuyết mạch và các thiết bị viba phức tạp; Lí thuyết giá trị riêng; Hốc cộng hưởng. | ||
650 | 0 | _aKĩ thuật siêu cao tần | |
650 | 0 | _aElectronics. | |
650 | 0 | _aMechatronics Engineering Technology | |
650 | 0 | _aSiêu cao tần | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aP.V.Riện | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVL187ĐL | ||
928 | _abVL-M1/00304-07 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c318191 _d318191 |