000 | 01230nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000001416 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173611.0 | ||
008 | 101206s1970 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950001457 | ||
039 | 9 |
_a201603301251 _bhaianh _c201603301250 _dhaianh _c201603301250 _dhaianh _c201603301235 _dhaianh _y201012061510 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a910.02 _bTUY(3) 1970 _223 |
090 |
_a910.02 _bTUY(3) 1970 |
||
094 | _a26.820.8 | ||
245 | 0 | 0 |
_aTuyển tập địa lí. _nTập 3, _pvề phân vùng địa lí tự nhiên |
260 |
_aH. : _bKHKT, _c1970 |
||
300 | _a207 tr. | ||
520 | _aTài liệu gồm 11 bài của các tác giả Liên xô về những nguyên tắc phân vùng địa lí tự nhiên và các phương pháp cơ bản, những quy luật cơ bản về sự phân hoá địa lí tự nhiên theo lãnh thổ; Các hệ thống phân vùng địa lí tự nhiên, khái niệm về cảnh quan. | ||
653 | _aPhân vùng | ||
653 | _aĐịa lí tự nhiên | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aP.V.Riện | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN30ĐĐ | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c318206 _d318206 |