000 | 01087nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000001419 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173611.0 | ||
008 | 101206s1969 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950001460 | ||
039 | 9 |
_a201611150848 _bhaultt _c201502071529 _dVLOAD _c201404240119 _dVLOAD _y201012061510 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a572 _bCAC 1969 _223 |
090 |
_a572 _bCAC 1969 |
||
094 | _a28.9 | ||
245 | 0 | 0 |
_aCác phương pháp sinh hoá hiện đại / _cNguyễn Thành Châm, Lê Doãn Diên |
260 |
_aH. : _bKhoa học, _c1969 |
||
300 | _a93 tr. | ||
520 | _aNguyên tắc cơ bản về điện di và một số phương pháp điện di có thể áp dụng trong điều kiện và hoàn cảnh cụ thể hiện nay | ||
653 | _aPhương pháp sinh hoá | ||
653 | _aPhương pháp điện di | ||
700 | 1 | _aLê, Doãn Diên | |
900 | _aTrue | ||
912 | _aP.V.Riện | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aV-D0/01780 | |
928 | 1 | _aVN744ĐSV | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c318207 _d318207 |