000 | 00971nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000001421 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173611.0 | ||
008 | 101206s19?? vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950001463 | ||
039 | 9 |
_a201611170918 _bhaultt _c201502071529 _dVLOAD _c201404240119 _dVLOAD _y201012061510 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a580 _bVU-C(2) 19?? _223 |
090 |
_a580 _bVU-C(2) 19?? |
||
094 | _a28.59 | ||
100 | 1 |
_aVũ, Văn Chuyên, _d1922- |
|
245 | 1 | 0 |
_aThực vật học. _nTập 2, _pPhân loại / _cVũ Văn Chuyên |
260 |
_aH. : _bĐHYK, _c19?? |
||
300 | _a163 tr. | ||
520 | _aLà bảng phân loại thực vật học theo tiêu chuẩn Việt Nam | ||
653 | _aPhân loại | ||
653 | _aThực vật học | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aP.V.Riện | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVV11-12ĐSV | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c318209 _d318209 |