000 | 01397nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000001424 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173611.0 | ||
008 | 101206s1963 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950001466 | ||
039 | 9 |
_a201612081528 _bhaultt _c201502071529 _dVLOAD _c201404240119 _dVLOAD _y201012061510 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a615.321 _bPH-T 1963 _223 |
090 |
_a615.321 _bPH-T 1963 |
||
094 | _a58.91 | ||
100 | 1 | _aPhó, Đức Thành | |
245 | 1 | 0 |
_a<450=Bốn trăm năm mươi> cây thuốc nam có tên trong bản dược thảo Trung Quốc : _bNhững cây thuốc bắc hiện có ở Việt Nam / _cPhó Đức Thành, Văn Đức Đôn, Trần Quang Huy |
260 |
_aH. : _bY học, _c1963 |
||
300 | _a497 tr. | ||
520 | _aHiểu biết được dược liệu qua mấy thứ tên và nhận định trên hình sắc cây, lá, hoa, quả để tiện việc sưu tầm và thu hái cho chính xác | ||
653 | _aCây thuốc | ||
653 | _aDược học | ||
653 | _aThuốc Bắc | ||
653 | _aThuốc nam | ||
653 | _aTrung quốc | ||
653 | _aViệt Nam | ||
700 | 1 | _aTrần, Quang Huy | |
700 | 1 | _aVăn, Đức Đôn | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aP.V.Riện | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVN746ĐSV | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c318210 _d318210 |