000 | 01074nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000001427 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173612.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950001469 | ||
039 | 9 |
_a201502071529 _bVLOAD _c201404240119 _dVLOAD _y201012061510 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a576 _bHOC(1) 1961 _214 |
||
090 |
_a576 _bHOC(1) 1961 |
||
094 | _a28.021 | ||
245 | 0 | 0 |
_aHọc thuyết Đác Uyn. _nTập 1 |
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c1961 |
||
300 | _a187 tr. | ||
520 | _aSự phát triển của tư tưởng tiến hoá trước thời Đác Uyn; Học thuyết tiến hoá của Đác Uyn; Cuộc đấu tranh cho học thuyết tiến hoá duy vật. | ||
653 | _aDi truyền học | ||
653 | _aHọc thuyết Đác Uyn | ||
653 | _aThuyết tiến hoá | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aP.V.Riện | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVV13-14ĐSV | ||
928 | _abVV-M1/03292-304 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c318213 _d318213 |