000 | 01021nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000001428 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173612.0 | ||
008 | 101206s1962 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950001470 | ||
039 | 9 |
_a201611140929 _bhaultt _c201502071529 _dVLOAD _c201404240119 _dVLOAD _y201012061510 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a576 _bHOC(2) 1962 _223 |
090 |
_a576 _bHOC(2) 1962 |
||
094 | _a28.021 | ||
245 | 0 | 0 |
_aHọc thuyết Đác Uyn. _nTập 2 |
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c1962 |
||
300 | _a353 tr. | ||
520 | _aQuá trình tiến hoá biến dị và di truyền; Sự hình thành loại của sinh vật; Nguồn gốc loài người và sự sống | ||
653 | _aDi truyền học | ||
653 | _aHọc thuyết Đác Uyn | ||
653 | _aThuyết tiến hoá | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aP.V.Riện | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVV42-43ĐSV | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c318214 _d318214 |