000 | 01102nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000001431 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173612.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950001473 | ||
039 | 9 |
_a201502071529 _bVLOAD _c201404240116 _dVLOAD _y201012061510 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a611 _bTR-N(1) 1968 _214 |
||
090 |
_a611 _bTR-N(1) 1968 |
||
094 | _a28.86 | ||
100 | 1 | _aTrần, Xuân Nhĩ | |
245 | 1 | 0 |
_aGiải phẫu người. _nTập 1 / _cTrần Xuân Nhĩ |
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c1968 |
||
300 | _a168 tr. | ||
520 | _aMục đích, tầm quan trọng và phương pháp nghiên cứu giải phẫu, lịch sử phát triển của môn giải phẫu, cơ quan chống đỡ và vận động hệ xương, hệ cơ | ||
653 | _aGiải phẫu học | ||
653 | _aGiải phẫu người | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aP.V.Riện | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVV01ĐSV | ||
928 | _abVV-M1/03538-43 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c318216 _d318216 |