000 | 01030nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000001433 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173612.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950001475 | ||
039 | 9 |
_a201502071529 _bVLOAD _c201404240116 _dVLOAD _y201012061510 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a580 _bTHU(1) 1961 _214 |
||
090 |
_a580 _bTHU(1) 1961 |
||
094 | _a28.5 | ||
245 | 0 | 0 |
_aThực vật học. _nTập 1, _pThực vật học đại cương |
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c1961 |
||
300 | _a308 tr. | ||
520 | _aSách gồm: Thế bào thực vật; Mô thực vật; Rễ, lá, thân; Sinh sản của thực vật; Sinh trưởng và phát triển của cây. | ||
653 | _aSinh học | ||
653 | _aThực vật học | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aP.V.Riện | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 |
_aVV-D1/02900 _bVV-M1/03254-57 |
||
928 | _aVV21-22ĐSV | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c318218 _d318218 |