000 | 01490nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000001461 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173612.0 | ||
008 | 101206s1962 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950001503 | ||
039 | 9 |
_a201610201137 _bhaultt _c201502071530 _dVLOAD _c201404240118 _dVLOAD _y201012061510 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a553.4 _bTAT 1962 _214 |
090 |
_a553.4 _bTAT 1962 |
||
094 | _a26.45-5 | ||
100 | 1 | _aTatarimop, P.M. | |
245 | 1 | 0 |
_aĐiều kiện thành tạo khoáng sàng kim loại và phi kim loại / _cP.M. Tatarimop ; Ngd. : Tô Linh, Nguyễn Văn Chử |
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c1962 |
||
300 | _a414 tr. | ||
520 | _aTài liệu giúp cho cán bộ, sinh viên các trường ĐHCN về địa chất khim học và dạy môn khoáng sàng học và các cán bộ kĩ thuật làm công tác tìm kiếm, thăm dò mỏ và những nghiên cứu về điều kiện thành tạo khoáng sàng kim loại và phi kim loại, nguồn gốc sinh thành và chủ yếu là khoáng sàng nội sinh. | ||
653 | _aKhoáng sàng | ||
653 | _aKim loại | ||
653 | _aPhi kim loại | ||
700 | 1 |
_aNguyễn, Văn Chử, _eNgười dịch |
|
700 | 1 |
_aTô, Linh, _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
912 | _aP.V.Riện | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aV-D0/04495 | |
928 | 1 | _aVN114ĐĐ | |
928 | 1 | _abVV-M1/04757 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c318241 _d318241 |