000 | 01207nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000001466 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173612.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950001509 | ||
039 | 9 |
_a201502071530 _bVLOAD _c201404240118 _dVLOAD _y201012061510 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a551 _bKRA 1972 _214 |
||
090 |
_a551 _bKRA 1972 |
||
094 | _a26.54 | ||
100 | 1 | _aKraxulin, V.X. | |
245 | 1 | 0 |
_aSổ tay kĩ thuật địa chất / _cV.X. Kraxulin ; Ngd. : Thái Quý Lâm, Trần Quang Tình |
260 |
_aH. : _bKHKT, _c1972 |
||
300 | _a595 tr. | ||
520 | _aNhững khái niệm cơ bản nhất về mỏ, về phương pháp và kĩ thuật tìm kiếm, thăm dò của các mỏ khoáng lớn, các kiểu nguồn gốc và kiểu mỏ công nghiệp. | ||
653 | _aMỏ | ||
653 | _aĐịa chất | ||
700 | 1 |
_aThái, Quý Lâm, _eNgười dịch |
|
700 | 1 |
_aTrần, Quang Tình, _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aP.V.Riện | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVN27ĐĐ | |
928 | 1 | _abVV-M1/05342-44 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c318245 _d318245 |