000 | 01261nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000001474 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173612.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950001517 | ||
039 | 9 |
_a201610101542 _byenh _c201502071530 _dVLOAD _c201404240119 _dVLOAD _y201012061510 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a512.97 _bBEC 1974 _223 |
090 |
_a512.97 _bBEC 1974 |
||
094 | _a22.141.5 | ||
100 | 1 | _aBeckenbac, E. | |
245 | 1 | 0 |
_aMở đầu bất đẳng thức / _cE. Beckenbac, R. Benman ; Ngd. : Hoàng Doanh, Ngô Sỹ Liên |
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c1974 |
||
300 | _a180 tr. | ||
520 | _aTrình bày các khía cạnh tiên đề của lí thuyết bất đẳng thức, các bất đẳng thức cơ bản, các ứng dụng quan trọng và cuối cùng là một số tính chất về khoảng cách giữa hai điểm. | ||
653 | _aBất đẳng thức | ||
700 | 1 | _aBenman, R. | |
700 | 1 |
_aHoàng, Doanh, _eNgười dịch |
|
700 | 1 |
_aNgô, Sỹ Liên, _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aV-D0/04954-55 | |
928 | 1 | _aVN72ĐT | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c318253 _d318253 |