000 | 01246nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000001475 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173612.0 | ||
008 | 101206s1977 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950001518 | ||
039 | 9 |
_a201610101541 _byenh _c201502071530 _dVLOAD _c201404240119 _dVLOAD _y201012061511 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a513 _bLA-T 1977 _214 |
090 |
_a513 _bLA-T 1977 |
||
094 | _a22.13 | ||
100 | 1 | _aLại, Đức Thịnh | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình số học / _cLại Đức Thịnh |
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c1977 |
||
300 | _a312 tr. | ||
520 | _aTài liệu nghiên cứu các vấn đề về số học như: Số tự nhiên, vành số nguyên, trường số hữu tỷ và trường số thực, liên phân số, các hệ thống ghi số, số nguyên tố, đại số và số siêu việt, lí thuyết đồng dư.. | ||
653 | _aSố học | ||
653 | _aSố hữu tỷ | ||
653 | _aSố thực | ||
653 | _aSố tự nhiên | ||
653 | _aVành số nguyên | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN70ĐT | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c318254 _d318254 |