000 | 01360nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000001476 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173612.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950001519 | ||
039 | 9 |
_a201502071530 _bVLOAD _c201404240119 _dVLOAD _y201012061511 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a514 _bKUR 1966 _214 |
||
090 |
_a514 _bKUR 1966 |
||
094 | _a22.126 | ||
094 | _a22.152 | ||
100 | 1 | _aKuratowski, K. | |
245 | 1 | 0 |
_aNhập môn lý thuyết tập hợp và tôpô học / _cK. Kuratowski; |
260 |
_aH. : _bKhoa học, _c1966 |
||
300 | _a320 tr. | ||
520 | _aTrình bày những khái niệm cơ bản của lí thuyết tập hợp và tôpô học, đặc biệt chú trọng vấn đề trên quan điểm ứng dụng lí thuyết ấy vào giải tích, hình học và các ngành toán học khác như lí thuyết xác suất và đại số. | ||
653 | _aKhông gian Mêtric | ||
653 | _aLí thuyết tập hợp | ||
653 | _aTôpô | ||
653 | _aÁnh xạ | ||
700 | 1 |
_aNguyễn, Văn Sinh, _eNgười dịch |
|
700 | 1 |
_aTrần, Đức Long, _d1945-, _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVN57ĐT | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c318255 _d318255 |