000 | 01302nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000001479 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173612.0 | ||
008 | 101206s1978 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950001522 | ||
039 | 9 |
_a201701231452 _bbactt _c201502071530 _dVLOAD _c201406041658 _dnbhanh _c201406041640 _dnbhanh _y201012061511 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a519 _bPUG 1978 _223 |
090 |
_a519 _bPUG 1978 |
||
094 | _a22.171 | ||
100 | 1 | _aPugatrep, V.S. | |
245 | 1 | 0 | _aLí thuyết hàm ngẫu nhiên và ứng dụng vào |
260 |
_aH. : _bĐH và THCN, _c1978 |
||
300 | _a380 tr. | ||
520 | _acác đặc trưng của hệ động lực; Nghiên cứu độ chính xác của các hệ tuyến tính, hệ phi tuyến; Xác định các đặc trưng của các đại lượng ngẫu nhiên theo các kết quả thực nghiệm. | ||
653 | _aHàm ngẫu nhiên | ||
653 | _aToán học ứng dụng | ||
653 | _aĐiều khiển tự động | ||
700 | 1 |
_aHuỳnh, Sum, _eNgười dịch |
|
700 | 1 |
_aNguyễn, Văn Hữu, _d1941-, _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVN98-99ĐT | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c318258 _d318258 |