000 | 01253nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000001488 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173613.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950001532 | ||
039 | 9 |
_a201502071530 _bVLOAD _c201404240119 _dVLOAD _c201303271509 _dhaianh _y201012061511 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a519 _bGAN 1975 _214 |
||
090 |
_a519 _bGAN 1975 |
||
094 | _a22.183 | ||
095 | _a51 | ||
100 | 1 | _aGanơ, M. | |
245 | 1 | 0 |
_aẢo thuật toán học / _cM. Ganơ ; Ngd. : Phạm Hiến, Đặng Hấn |
260 |
_aH. : _bKHKT, _c1975 |
||
300 | _a140 tr. | ||
520 | _aBằng những quy luật toán học tác giả đã biến thành những trò chơi hấp dẫn và tài tình trên đồng hồ, lịch, túlơkhơ. | ||
653 | _aToán học | ||
653 | _aẢo thuật | ||
700 | 1 |
_aPhạm, Hiến, _eNgười dịch |
|
700 | 1 |
_aĐặng, Hấn, _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aP.V.Riện | ||
913 | _aLê Thị Hải Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVN-ĐT/00042-43 | |
928 | 1 | _abVV-M1/02001-03 | |
928 | 1 | _abVV-M4/00853-55 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c318266 _d318266 |