000 | 01255nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000001495 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173613.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950001539 | ||
039 | 9 |
_a201502071530 _bVLOAD _c201404240116 _dVLOAD _y201012061511 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a519 _bTER 1974 _214 |
||
090 |
_a519 _bTER 1974 |
||
094 | _a65.c6 | ||
100 | 1 | _aTêrêkhôp, L.L. | |
245 | 1 | 0 |
_aPhương pháp toán kinh tế / _cL.L. Têrêkhôp ; Ngd. : Nguyễn Quang Thái |
260 |
_aH. : _bKHKT, _c1974 |
||
300 | _a577 tr. | ||
520 | _aTrình bày cơ sở xây dựng và khả năng áp dụng trong công tác kế hoạch hoá và phân tích thống kê 3 nhóm mô hình toán kinh tế quan trọng: Mô hình kinh tế ma trận; Những bài toán về kế hoạch hoá tối ưu; Mô hình kinh tế tương quan. | ||
653 | _aMa trận | ||
653 | _aToán cao cấp | ||
653 | _aToán kinh tế | ||
700 | 1 |
_aNguyễn, Quang Thái, _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aP.V.Riện | ||
913 | 1 | _aTrịnh Thị Bắc | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c318272 _d318272 |