000 | 01119nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000001499 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173613.0 | ||
008 | 101206s1962 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950001543 | ||
039 | 9 |
_a201610101539 _byenh _c201502071530 _dVLOAD _c201404240117 _dVLOAD _y201012061511 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a516 _bSEC 1962 _214 |
090 |
_a516 _bSEC 1962 |
||
094 | _a22.151 | ||
100 | 1 | _aSecvatôp, V.G. | |
245 | 1 | 0 |
_aHàm số Hypebôlic / _cV.G. Secvatôp ; Ngd. : Gia Đức |
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c1962 |
||
300 | _a65 | ||
520 | _aTrình bày phép quay hypecbôlic; Lí thuyết sơ cấp của hàm số hypecbôlic và phương pháp thành lập mối liên hệ giữa lí thuyết hàm số hypecbôlic và lí thuyết lôgarit. | ||
653 | _aHàm số Hypebôlic | ||
653 | _aLôgarit | ||
700 | 0 |
_aGia Đức, _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aP.V.Riện | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 0 | _aVN63ĐT | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c318276 _d318276 |