000 | 01456nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000001502 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173613.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950001546 | ||
039 | 9 |
_a201502071530 _bVLOAD _c201404240117 _dVLOAD _y201012061511 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a515 _bXOB 1971 _214 |
||
090 |
_a515 _bXOB 1971 |
||
094 | _a22.16 | ||
100 | 1 | _aXôbôlep, V.I. | |
245 | 1 | 0 |
_aNhững chương bổ sung giải tích toán học / _cV.I. Xôbôlep; Ngd. : Hoàng Phong |
260 |
_aH. : _bKHKT, _c1971 |
||
300 | _a390 tr. | ||
520 | _aTrình bày những vấn đề cơ bản của lí thuyết hàm thực và giải tích hàm trên cơ sở nghiên cứu các vấn đề: Đại cương về lí thuyết tập hợp tổng quát; Không gian mêtric và các tập hợp trong Không gian mêtric; Tập hợp điểm trên đường thẳng số và trên mặt phẳng; Tích phân trên các tập hợp trừu tượng. | ||
653 | _aGiải tích | ||
653 | _aGiải tích hàm | ||
653 | _aKhông gian Mêtric | ||
653 | _aLí thuyết hàm | ||
653 | _aTập hợp | ||
700 | 1 |
_aHoàng, Phong, _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aV-D0/03472 | |
928 | 1 | _aVN50-51ĐT | |
928 | 1 | _abVV-M1/04303-13 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c318279 _d318279 |