000 | 01205nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000001507 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173613.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950001551 | ||
039 | 9 |
_a201502071530 _bVLOAD _c201404240117 _dVLOAD _y201012061511 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a510 _bKOR(1) 1974 _214 |
||
090 |
_a510 _bKOR(1) 1974 |
||
094 | _a22.1z2 | ||
100 | 1 | _aKorn, G. | |
245 | 1 | 0 |
_aSổ tay toán học. _nTập 1 / _cG. Korn, T. Korn ; Ngd. : Phan Văn Hạp, Nguyễn Trọng Bá |
260 |
_aH. : _bĐH và THCN, _c1974 |
||
300 | _a605 tr. | ||
520 | _aLà tài liệu tập hợp các công thức về toán học theo từng phần từ thấp đến cao phục vụ cho cán bộ và kĩ sư. | ||
653 | _aSổ tay | ||
653 | _aToán học | ||
700 | 1 | _aKorn, T. | |
700 | 1 |
_aNguyễn, Trọng Bá, _eNgười dịch |
|
700 | 1 |
_aPhan, Văn Hạp, _d1939-, _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
912 | _aP.V.Riện | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aV-D0/05124 | |
928 | 1 | _aVN13-14ĐT | |
928 | 1 | _abVV-M1/04376-84 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c318284 _d318284 |