000 | 01410nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000001515 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173613.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950001560 | ||
039 | 9 |
_a201509011134 _bmetri3 _c201502071530 _dVLOAD _c201404240118 _dVLOAD _y201012061511 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a511 _bPH-D 1977 _214 |
||
090 |
_a511 _bPH-D 1977 |
||
094 | _a22.127 | ||
100 | 1 |
_aPhan, Đình Diệu, _d1936- |
|
245 | 1 | 0 |
_aLí thuyết Ôtômat và thuật toán / _cPhan Đình Diệu |
260 |
_aH. : _bĐH và THCN, _c1977 |
||
300 | _a408 tr. | ||
520 | _aMột số kiến thức nhập môn về lí thuyết Ôtômat và thuật toán và những phương pháp mới nhất về lĩnh vực ôtômat thu được trong thời gian gần đây; Một số tính chất chung của ôtômat hữu hạn. | ||
653 | _aLí thuyết Ôtômat | ||
653 | _aThuật toán | ||
653 | _aĐiều khiển học | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aPhòng Thông tin | ||
912 | _aP.V.Riện | ||
913 | _aĐặng Tân Mai | ||
914 |
_aData KHCN _bThư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aV-D0/04861 | ||
928 | _aVN07-08ĐT | ||
928 | _abVV-M1/02547 | ||
942 | _c1 | ||
961 |
_aĐHTHHN _bKhoa Toán - Cơ - Tin học |
||
999 |
_c318291 _d318291 |