000 | 01066nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000001529 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173613.0 | ||
008 | 101206s1971 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950001574 | ||
039 | 9 |
_a201610101636 _byenh _c201502071530 _dVLOAD _c201404240118 _dVLOAD _y201012061511 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a511 _bXIE 1971 _214 |
090 |
_a511 _bXIE 1971 |
||
094 | _a22.126 | ||
095 | _a517.214.13 | ||
100 | 1 | _aXierơpinxki, V. | |
245 | 1 | 0 |
_aGiới thiệu lí thuyết tập hợp / _cV. Xierơpinxki ; Ngd. : Phạm Văn |
260 |
_aH. : _bKHKT, _c1971 |
||
300 | _a92 tr. | ||
520 | _aGiới thiệu khái niệm, tính chất, cũng như sự toán đẳng của tập hợp. | ||
653 | _aLí thuyết tập hợp | ||
653 | _aToán học | ||
700 | 1 |
_aPhạm, Văn, _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aP.V.Riện | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVN-ĐT/00316 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c318304 _d318304 |