000 | 01401nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000001534 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173613.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950001579 | ||
039 | 9 |
_a201502071531 _bVLOAD _c201404240119 _dVLOAD _y201012061511 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a621.3 _bVES 1979 _214 |
||
090 |
_a621.3 _bVES 1979 |
||
094 | _a31.361.2 | ||
100 | 1 | _aVesenevxki, X.N. | |
245 | 1 | 0 |
_aCác đặc tính của động cơ trong truyền động điện / _cX.N. Vesenevxki ; Ngd. : Bùi Minh Tiêu, Lê Tòng |
260 |
_aH. : _bKHKT, _c1979 |
||
300 | _a595 tr. | ||
520 | _aCác phương pháp tính toán các đặc tính của các loại động cơ ở những trạng thái làm việc khác nhau, nêu các sơ đồ điều khiển điển hình dùng rơle, công tắc tơ; các phương pháp tính toán và chọn điện trở dùng để khởi động, hãm và điều chỉnh tốc độ. | ||
653 | _aTruyền động điện | ||
653 | _aĐộng cơ điện | ||
700 | 1 |
_aBùi, Minh Tiêu, _d1934-, _eNgười dịch |
|
700 | 1 |
_aLê, Tòng, _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVN222-23ĐL | |
928 | 1 | _abVV-M1/04763 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c318308 _d318308 |