000 | 01095nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000001535 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173613.0 | ||
008 | 101206s1980 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950001580 | ||
039 | 9 |
_a201612120941 _bhaultt _c201502071531 _dVLOAD _c201404240119 _dVLOAD _y201012061511 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a617.882 _bPH-K 1980 _223 |
090 |
_a617.882 _bPH-K 1980 |
||
094 | _a22.1 | ||
094 | _a53/57 | ||
100 | 1 | _aPhạm, Kim | |
245 | 1 | 0 |
_aKĩ thuật đo sức nghe dùng trong lâm sàng / _cPhạm Kim |
260 |
_aH. : _bY học, _c1980 |
||
300 | _a212 tr. | ||
520 | _aTrình bày các trang bị và phương tiện dùng để đo sức nghe và các phương pháp đo, từ đó chuẩn đoán lâm sàng các bệnh, các nguyên nhân có thể gây bệnh. | ||
653 | _aBệnh về tai | ||
653 | _aSức nghe | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN244ĐL | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c318309 _d318309 |