000 | 01179nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000001537 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173613.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950001582 | ||
039 | 9 |
_a201502071531 _bVLOAD _c201404240119 _dVLOAD _y201012061511 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a536 _bBAZ 1975 _214 |
||
090 |
_a536 _bBAZ 1975 |
||
094 | _a22.317 | ||
100 | 1 | _aBazarôv, I.P. | |
245 | 1 | 0 |
_aNhiệt động lực học / _cI.P. Bazarôv ; Ngd. : Đặng Quang Khang |
260 |
_aH. : _bKHKT, _c1975 |
||
300 | _a512 tr. | ||
520 | _aCác khái niệm cơ bản, các định luật, phương trình, nguyên lí thư nhất, thứ hai, ứng dụng, các điều kiện cân bằng, các cơ sở cho quá trình bất thuận nghịch của nhiệt động lực học. | ||
653 | _aNhiệt động lực học | ||
700 | 1 |
_aĐặng, Quang Khang, _d1935-, _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVN210-13ĐL | |
928 | 1 | _abVV-M1/04826-45 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c318311 _d318311 |