000 | 01164nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000001540 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173613.0 | ||
008 | 101206s1981 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950001585 | ||
039 | 9 |
_a201612281105 _bhaultt _c201502071531 _dVLOAD _c201404240119 _dVLOAD _y201012061511 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a621.312 _bTR-H 1981 _223 |
090 |
_a621.312 _bTR-H 1981 |
||
094 | _a31.261 | ||
100 | 1 |
_aTrần, Khánh Hà, _d1933- |
|
245 | 1 | 0 |
_aThiết kế máy điện không đồng bộ / _cTrần Khánh Hà |
260 |
_aH. : _bKHKT, _c1981 |
||
300 | _a239 tr. | ||
520 | _aPhương pháp tính toán thiết kế các động cơ điện không đồng bộ 3 pha thông dụng công suất nhỏ và trung bình; Những lí luận cơ bản làm cơ sở cho việc giải thích và suy luận các hiện tượng cụ thể. | ||
653 | _aMáy phát điện | ||
653 | _aĐộng cơ điện | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN282ĐL | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c318314 _d318314 |