000 | 01341nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000001552 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173614.0 | ||
008 | 101206s1980 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950001597 | ||
039 | 9 |
_a201706301546 _bbactt _c201502071531 _dVLOAD _c201404240116 _dVLOAD _y201012061511 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a530.429 _bSON 1980 _223 |
090 |
_a530.429 _bSON 1980 |
||
094 | _a22.34 | ||
100 | 1 | _aSônin, A.S. | |
245 | 1 | 0 |
_aNhững câu chuyện về vật lí tinh thể / _cA.S. Sônin ; Ngd. : Trần Hoà |
260 |
_aH. : _bKHKT, _c1980 |
||
300 | _a204 tr. | ||
520 | _aNhững khái niệm cơ bản của vật lí tinh thể, sự đối xứng của các vật, các hiện tượng vật lí và các đại lượng toán học, các đại lượng vô hướng véc tơ và tenxơ; các định luật cơ bản cuả vật lí tinh thể và việc ứng dụng các định luật này để nghiên cứu các hiện tượng vật lí trong tinh thể. | ||
653 | _aTinh thể | ||
653 | _aVật lí tinh thể | ||
700 | 1 |
_aTrần, Hoà, _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVN260ĐL | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c318325 _d318325 |