000 | 01270nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000001556 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173614.0 | ||
008 | 101206s1984 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950001601 | ||
039 | 9 |
_a201711271523 _bhaianh _c201705131045 _dhaultt _c201502071531 _dVLOAD _c201404240117 _dVLOAD _y201012061511 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a671.35 _bBAR 1984 _223 |
090 |
_a671.3 _bBAR 1984 |
||
094 | _a34.63 | ||
100 | 1 | _aBarơbasôp, P.A. | |
245 | 1 | 0 |
_aKĩ thuật phay / _cP.A. Barơbasôp ; Ngd. : Trần Văn Địch |
260 |
_aH. : _bCNKT, _c1984 |
||
300 | _a223 tr. | ||
520 | _aGiới thiệu các loại dao phay và nguyên lí cắt kim loại cũng như quá trình gia công các chi tiết trên máy phay; Cách vận hành máy và một số kĩ thuật khi sử dụng máy phay trong công nghiệp. | ||
653 | _aCơ khí | ||
653 | _aKĩ thuật phay | ||
653 | _aMáy phay | ||
653 | _aNguyên lý cắt kim loại | ||
700 | 1 |
_aTrần, Văn Địch, _d1950-, _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVV163-64ĐL | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c318328 _d318328 |