000 | 01258nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000001558 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173614.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950001603 | ||
039 | 9 |
_a201808151522 _bphuongntt _c201502071531 _dVLOAD _c201404240117 _dVLOAD _c201304020923 _dbactt _y201012061511 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a541 _bNG-C 1970 _214 |
||
090 |
_a541 _bNG-C 1970 |
||
094 | _a24.1 | ||
095 | _a54(07) | ||
100 | 1 |
_aNguyễn, Đình Chi, _d1937- |
|
245 | 1 | 0 |
_aTừ nguyên tử đến sự sống : _bNhững hiểu biết cơ bản về hoá học / _cNguyễn Đình Chi |
260 |
_aH. : _bKHKT, _c1970 |
||
300 | _a239 tr. | ||
520 | _aGiải đáp một số câu hỏi về vật lí và hoá học thường gặp trong cuộc sống hàng ngày. | ||
650 | 0 | _aHoá học | |
650 | 0 | _aNguyên tử | |
650 | 0 | _aSự sống | |
650 | 0 | _aChemical Engineering and Technology | |
900 | _aTrue | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
913 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aV-D0/02330 | ||
928 | _aVN-ĐL/00023-24,00159 | ||
928 | _abVV-M4/04755,05704-07 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c318330 _d318330 |