000 | 01382nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000001561 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173614.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950001607 | ||
039 | 9 |
_a201808091050 _bhoant _c201502071531 _dVLOAD _c201406231654 _dyenh _c201404240117 _dVLOAD _y201012061511 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a621.43 _bNG-P 1984 _214 |
||
090 |
_a621.43 _bNG-P 1984 |
||
094 | _a34.4d | ||
095 | _a33 | ||
095 | _a6C2.241 | ||
100 | 1 |
_aNguyễn, Đức Phú, _d1933- |
|
245 | 1 | 0 |
_aĐộng cơ đốt trong xưa và nay / _cNguyễn Đức Phú |
260 |
_aH. : _bKHKT, _c1984 |
||
300 | _a104 tr. | ||
520 | _aGiới thiệu quá trình phát triển của ngành động cơ đốt trong và các loại động cơ điển hình khác của ngành máy năng lượng đó là các động cơ đốt trong, động cơ rôto, động cơ thanh truyền.. | ||
650 | 0 | _aĐộng cơ phản lực | |
650 | 0 | _aĐộng cơ pittông | |
650 | 0 | _aĐộng cơ rôto | |
650 | 0 | _aĐộng cơ đốt trong | |
650 | 0 | _aMechatronics Engineering Technology | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN-ĐL/00285 | ||
928 | _abVV-M1/02867-68 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c318331 _d318331 |