000 | 01254nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000001564 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173614.0 | ||
008 | 101206s19?? vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950001610 | ||
039 | 9 |
_a201612201314 _bhaultt _c201502071531 _dVLOAD _c201404240117 _dVLOAD _y201012061511 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a621.3 _bMEl 19?? _223 |
090 |
_a621.3 _bMEl 19?? |
||
094 | _a31.21 | ||
100 | 1 | _aMeluđin, G. | |
245 | 1 | 0 |
_aVí dụ và bài tập kĩ thuật điện / _cG. Meluđin ; Ngd. : Võ Hồng Căn |
260 |
_aH. : _bCNKT, _c19?? |
||
300 | _atr. | ||
520 | _aNhững định luật cơ bản của kĩ thuật điện và nguyên lí làm việc của nhiều khí cụ và thiết bị điện; Tính toán mạch điện và các thiết bị điện một chiều và xoay chiều hoặc giải những bài toán trong thực tế về kĩ thuật điện. | ||
653 | _aKĩ thuật điện | ||
653 | _aThiết bị điện | ||
700 | 1 |
_aVõ, Hồng Căn, _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVN291ĐL | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c318334 _d318334 |