000 | 01208nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000001575 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173614.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950001621 | ||
039 | 9 |
_a201807301638 _byenh _c201502071531 _dVLOAD _c201404240117 _dVLOAD _y201012061511 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a621.381 _bNG-C 1980 _214 |
||
090 |
_a621.381 _bNG-C 1980 |
||
094 | _a32.844.19 | ||
100 | 1 | _aNguyễn, Khang Cường | |
245 | 1 | 0 |
_aMạch vi điện tử và ứng dụng / _cNguyễn Khang Cường |
260 |
_aH. : _bKHKT, _c1980 |
||
300 | _a400 tr. | ||
520 | _aNhững tính chất chung về cấu trúc của vi mạch và quy trình chế tạo ra chúng; Một số kiến thức cơ bản về toán học; Các mạch vi điện tử tuyến tính; Các mạch tích hợp. | ||
650 | 0 | 0 | _aMạch tích hợp |
650 | 0 | 0 | _aVi mạch |
650 | 0 | 0 | _aVi điện tử |
650 | 0 | 0 | _aSemiconductors |
650 | 0 | 0 | _aMechatronics Engineering Technology |
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c318343 _d318343 |