000 | 01238nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000001577 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173614.0 | ||
008 | 101206s1962 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950001623 | ||
039 | 9 |
_a201711241208 _bhaianh _c201612281101 _dhaultt _c201502071531 _dVLOAD _c201404240118 _dVLOAD _y201012061511 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a621.31042 _bMOT 1962 _223 |
090 |
_a621.31 _bMOT 1962 |
||
094 | _a31.261-060.7 | ||
110 | 1 | _aBộ Công nghiệp nặng | |
245 | 1 | 0 | _aMột số vấn đề kĩ thuật sửa chữa máy điện |
260 |
_aH. : _bCông nghiệp, _c1962 |
||
300 | _a175 tr. | ||
520 | _aGiúp người vận hành máy điện phát hiện tình trạng hư hỏng của động cơ, máy phát điện một chiều và xoay chiều; Việc cách điện, chọn các loại dây; Các phương pháp sấy máy điện, các chế độ sấy và tẩm sơn; Các loại sơn; các kết cấu và tiêu chuẩn cách điện. | ||
653 | _aMáy điện | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN275ĐL | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c318345 _d318345 |