000 | 01246nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000001579 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173614.0 | ||
008 | 101206s1969 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950001625 | ||
039 | 9 |
_a201808081030 _bmetri1 _c201711241209 _dhaianh _c201612301616 _dhaultt _c201502071531 _dVLOAD _y201012061511 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a621.389 _bĐA-A 1969 _223 |
090 |
_a621.389 _bĐA-A 1969 |
||
094 | _a31.84z22 | ||
100 | 1 | _aĐào, Minh Anh | |
245 | 1 | 0 |
_aMột trăm sơ đồ máy thu bán dẫn đơn giản / _cĐào Minh Anh, Nguyễn Hữu Hải |
260 |
_aH. : _bKhoa học, _c1969 |
||
300 | _a188 tr. | ||
520 | _aGiới thiệu sơ đồ các máy thu thanh từ đơn giản đến phức tạp; Một số bảng dùng tra cứu về tính năng và sơ đồ bố trí chân của các loại tranzito thông thường của Liên xô, Trung quốc và một số nước. | ||
653 | _aBán dẫn | ||
653 | _aMáy thu thanh | ||
700 | 1 | _aNguyễn, Hữu Hải | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVN278ĐL | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c318346 _d318346 |