000 | 01382nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000001580 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173614.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950001626 | ||
039 | 9 |
_a201502071531 _bVLOAD _c201404240118 _dVLOAD _y201012061511 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a539 _bTRI 1980 _214 |
||
090 |
_a539 _bTRI 1980 |
||
094 | _a22.3 | ||
100 | 1 | _aTrigg, G. | |
245 | 1 | 0 |
_aNhững thí nghiệm quyết định trong vật lí hiện đại / _cG. Trigg ; Ngd. : Hữu Ngọc, Ngọc Hoa |
260 |
_aH. : _bKHKT, _c1980 |
||
300 | _a185 tr. | ||
520 | _aMô tả tỉ mỉ những thí nghiệm đóng vai trò quan trọng nhất trong giai đoạn chuyển tiếp từ những quan niệm cổ điển sang những ý tưởng của vật lí hiện đại và là cơ sở của cơ học lượng tử và lí thuyết nguyên tử. | ||
653 | _aHạt nhân | ||
653 | _aLượng tử | ||
653 | _aNguyên tử | ||
653 | _aVật lí | ||
653 | _aÁnh sáng | ||
700 | 0 |
_aHữu Ngọc, _eNgười dịch |
|
700 | 0 |
_aNgọc Hoa, _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 0 | _aVN251-52ĐL | |
928 | 0 | _abVV-M1/02730-32 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c318347 _d318347 |