000 | 01475nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000001594 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173614.0 | ||
008 | 101206s1985 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950001642 | ||
039 | 9 |
_a201706301154 _bbactt _c201502071531 _dVLOAD _c201404240118 _dVLOAD _y201012061512 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a530.1 _bVAX 1985 _223 |
090 |
_a530.1 _bVAX 1985 |
||
094 | _a22.313 | ||
100 | 1 | _aVaxilev, M.V. | |
245 | 1 | 0 |
_aLực làm các thế giới chuyển động : _bVề vật chất sống và đang ngủ / _cM.V. Vaxilev, N.Iu.Klimontovits, K.P. Xtaminkovits ; Ngd. : Trần Anh Kỳ, Nguyễn Hữu Ngọc, Nguyễn Văn Thành |
260 |
_aH. : _bKHKT, _c1985 |
||
300 | _a192 tr. | ||
520 | _aTrình bày các hiện tượng hấp dẫn, bản chất của hiện tượng hấp dẫn, khả năng thay đổi của những đại lượng vật lí được coi là không đổi như điện tích, khối lượng của elêctron.. | ||
653 | _aLực hấp đãn | ||
700 | 1 | _aKlimontovits, N.Iu. | |
700 | 1 |
_aNguyễn, Hữu Ngọc, _eNgười dịch |
|
700 | 1 |
_aNguyễn, Văn Thành, _eNgười dịch |
|
700 | 1 |
_aTrần, Anh Kỳ, _eNgười dịch |
|
700 | 1 | _aXtaminkovits, K.P. | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVV165ĐL | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c318359 _d318359 |