000 | 01348nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000001605 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173615.0 | ||
008 | 101206s1961 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950001654 | ||
039 | 9 |
_a201808071016 _bhaianh _c201711271508 _dhaianh _c201612281600 _dhaultt _c201502071531 _dVLOAD _y201012061512 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a621.381 _bĐRO(1) 1961 _223 |
090 |
_a621.38 _bĐRO(1) 1961 |
||
094 | _a31.844 | ||
100 | 1 | _aĐrôbôp, C.A. | |
245 | 1 | 0 |
_aThiết bị phát xạ. _nTập 1 / _cC.A. Đrôbôp |
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c1961 |
||
300 | _a674 tr. | ||
520 | _aKhái niệm về thiết bị máy phát VTĐ; Lí luận cơ sở về bộ phát sóng dùng đèn điện tử; Lí luận và tính toán về bộ phát sóng dùng đèn điện tử ngoại kích; Mạch điện của bộ phát sóng ngoại kích; Bội tần; Nguyên lí tự kích chấn động phát sóng.. | ||
650 | 0 | _aBộ phát sóng | |
650 | 0 | _aMechatronics Engineering Technology | |
650 | 0 | _aMáy phát | |
650 | 0 | _aVô tuyến | |
650 | 0 | _aĐèn điện tử | |
900 | _aTrue | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aV-D0/02438-39 | ||
928 | _aVV128ĐL | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c318367 _d318367 |