000 | 01256nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000001606 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173615.0 | ||
008 | 101206s19uu vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950001655 | ||
039 | 9 |
_a201711271509 _bhaianh _c201703111528 _dbactt _c201502071531 _dVLOAD _c201404240119 _dVLOAD _y201012061512 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a523.3 _bĐAM 19?? _223 |
090 |
_a523 _bĐAM 19?? |
||
094 | _a22.654.137 | ||
100 | 1 | _aĐambơrôpski, K. | |
245 | 1 | 0 |
_aKể chuyện mặt trăng và tên lửa / _cK. Đambơrôpski ; Ngd. : Đặng Trần Hạnh |
260 |
_aM. : _bTiến bộ, _c19?? |
||
300 | _a94 tr. | ||
520 | _aGiới thiệu các hành tinh ngoài trái đất như mặt trăng, kim tinh, hoả tinh, mộc tinh và giới thiệu những chuyến bay vào vũ trụ đầu tiên của các anh hùng vũ trụ Liên xô là Gagarin, Titôp.. | ||
653 | _aMặt trăng | ||
653 | _aTên lửa | ||
653 | _aVũ trụ | ||
700 | 1 |
_aĐặng, Trần Hạnh, _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVV129-30ĐL | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c318368 _d318368 |