000 | 01253nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000001607 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173615.0 | ||
008 | 101206s1980 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950001656 | ||
039 | 9 |
_a201701191658 _bhaultt _c201502071531 _dVLOAD _c201404240119 _dVLOAD _y201012061512 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a631.3 _bĐA-T 1980 _223 |
090 |
_a631.3 _bĐA-T 1980 |
||
094 | _a40.72 | ||
100 | 1 | _aĐặng, Thảo | |
245 | 1 | 0 |
_aSử dụng cơ khí nông nghiệp / _cĐặng Thảo |
260 |
_aH. : _bCNKT, _c1980 |
||
300 | _a287 tr. | ||
520 | _aThành lập liên hợp máy hợp lí và sử dụng máy kéo trong nông nghiệp; Chăm sóc kĩ thuật cho máy kéo và máy móc nông nghiệp; Sử dụng phương tiện vận tải xếp dỡ; Kĩ thuật và tổ chức sản xuất bằng cơ giới trong nông nghiệp; Tính toán và tổ chức sử dụng cho toàn bộ hệ thống máy. | ||
653 | _aCơ khí | ||
653 | _aMáy kéo | ||
653 | _aNông nghiệp | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVV135ĐL | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c318369 _d318369 |