000 | 01374nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000001617 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173615.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950001666 | ||
039 | 9 |
_a201808021207 _bhaianh _c201502071532 _dVLOAD _c201404240119 _dVLOAD _y201012061512 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a621.3815 _bMAC 1976 _214 |
||
090 |
_a621.381 _bMAC 1976 |
||
094 | _a30.613 | ||
245 | 0 | 0 | _aMạch điện trong máy cắt gọt kim loại |
260 |
_aH. : _bKHKT, _c1976 |
||
300 | _a184 tr. | ||
520 | _aLí thuyết chung về truyền động điện; Nguyên lí cấu tạo và một số thiết bị thường dùng như máy điện khuyếch đại từ trường ngang, khuyếch đại từ, tirito và một số khâu phản hồi thường gặp trong thực tế; Sơ đồ điện trong một số máy móc cơ khí. | ||
650 | 0 | _aMáy cắt gọt kim loại | |
650 | 0 | _aMáy khoan | |
650 | 0 | _aMáy mài | |
650 | 0 | _aMáy phay | |
650 | 0 | _aMạch điện | |
650 | 0 | _aSemiconductors | |
650 | 0 | _aMechatronics Engineering Technology | |
900 | _aTrue | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aV-D0/05005 | ||
928 | _aVL-D1/00314 | ||
928 | _aVL05-06ĐL | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c318378 _d318378 |